somnolence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: somnolence
Phát âm : /'sɔmnələns/ Cách viết khác : (somnolency) /'sɔmnələnsi/
+ danh từ
- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ
- (y học) sự ngủ gà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sleepiness drowsiness - Từ trái nghĩa:
wakefulness sleeplessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "somnolence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "somnolence":
somnolence somnolency - Những từ có chứa "somnolence":
insomnolence somnolence
Lượt xem: 534