songstress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: songstress
Phát âm : /'sɔɳstris/
+ danh từ
- nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)
- nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "songstress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "songstress":
seamstress songstress - Những từ có chứa "songstress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca nhi ca kỹ ca nương nữ ca sĩ ca trù
Lượt xem: 165