soothsaying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soothsaying
Phát âm : /'su:θ,seiiɳ/
+ danh từ
- sự bói toán
- lời bói toán; lời tiên tri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divination foretelling fortune telling
Lượt xem: 359