sophistication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sophistication
Phát âm : /sə,fisti'keiʃn/
+ danh từ
- sự nguỵ biện
- sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi
- những thích thú phức tạp
- sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)
- sự pha loãng (rượu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worldliness mundaneness mundanity sophism sophistry edification - Từ trái nghĩa:
naivete naivety naiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sophistication"
- Những từ có chứa "sophistication":
sophistication unsophistication
Lượt xem: 590