sorcery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorcery
Phát âm : /sorcery/
+ danh từ
- phép phù thuỷ, yêu thuật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black magic black art necromancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorcery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sorcery":
scorcher sircar sorcerer sorcery surgery - Những từ có chứa "sorcery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pháp thuật yêu thuật phép thuật
Lượt xem: 514