--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
soricine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soricine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soricine
Phát âm : /'sɔ:risin/
+ tính từ
(thuộc) họ chuột chù
như chuột chù
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
soricine
:
(thuộc) họ chuột chù
+
tam-o'-shanter
:
mũ bêrê Ê-cốt
+
âm vật
:
woman's gernital organ
+
ráng
:
Coloured cloud on the sky-lineRáng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ)Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine
+
immotile
:
(bào tử, hay vi sinh vật) không di chuyển được