sought-after
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sought-after
Phát âm : /'sɔ:t'ɑ:ftə/
+ tính từ
- được săn đón, được ưa thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sought sought-after(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sought-after"
- Những từ có chứa "sought-after" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu viện đắt hàng Nhà Hậu Lê Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 755