south-eastern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south-eastern
Phát âm : /sauθ'i:stəli/
+ tính từ
- đông nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south-eastern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "south-eastern":
south-eastern south-western - Những từ có chứa "south-eastern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc nam tôn giáo ngũ hành đông du bưng biền nam cực Hồ Chí Minh bà ba gió nồm nam phong more...
Lượt xem: 319