southern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: southern
Phát âm : /'sʌðənə/ Cách viết khác : (southern) /'sʌðən/
+ danh từ
- người ở miền Nam
- (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "southern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "southern":
sauterne southern southron stern - Những từ có chứa "southern":
el nino southern oscillation southern southerner southernmost southernwood - Những từ có chứa "southern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chôm chôm bình bán tiểu thừa nam bộ nam bán cầu hiền hoà đánh vật xoài dứa khí hậu more...
Lượt xem: 555