sovereignty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sovereignty
Phát âm : /'sɔvrinti/
+ danh từ
- quyền tối cao
- chủ quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sovereignty"
- Những từ có chứa "sovereignty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ quyền quân quyền
Lượt xem: 524