spacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spacious
Phát âm : /'speiʃəs/
+ tính từ
- rộn lớn, rộng rãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spacious":
scabious sebaceous spacious species specious suspicious - Những từ có chứa "spacious":
spacious spaciousness - Những từ có chứa "spacious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mênh mông khang trang rộng rãi rộng thênh thang trống trải quang đãng thênh thang khoáng đãng
Lượt xem: 689