spanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spanner
Phát âm : /spænə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
- thanh ngang, rầm ngang
- to throw a spanner into the works
- ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spanner"
Lượt xem: 578