sparingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparingness
Phát âm : /'speəriɳnis/
+ danh từ
- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài
- tính chất dè xẻn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparingness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sparingness":
sparingness springiness - Những từ có chứa "sparingness":
sparingness unsparingness
Lượt xem: 279