--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sparkler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sparkler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparkler
Phát âm : /'spɑ:klis/
+ danh từ
kim cương lấp lánh
(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
sparkler
:
kim cương lấp lánh
+
sparkless
:
không có tia lửa; không có tàu lửa
+
student interpreter
:
nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của Anh ở các nước Cận đông)
+
polysemantic
:
nhiều nghĩa (từ)
+
plain clothes
:
quần áo thường (không phải áo nhà binh)