--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sparklet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sparklet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparklet
Phát âm : /'spɑ:klit/
+ danh từ
tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ
bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
sparklet
:
tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ