--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spatio-temporal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spatio-temporal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spatio-temporal
Phát âm : /'speiʃiou'tempərəl/
+ tính từ
(thuộc) không gian thời gian
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
spatio-temporal
:
(thuộc) không gian thời gian
+
môi giới
:
agency; medium ; intermediatery
+
coyness
:
tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ
+
sờ soạng
:
Grope forSờ soạng tìm bao diêm trong đêm tốiTo grope for one's match box in the dark
+
học hàm
:
University teacher's rankHọc hàm giáo sưThe rank of a professor, a professorship