--

spearmint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spearmint

Phát âm : /'spiəmint/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spearmint"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spearmint"
    spearmint sprint
Lượt xem: 472