speciality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speciality
Phát âm : /,spəʃi'æliti/
+ danh từ
- đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
- ngành chuyên môn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speciality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "speciality":
speciality specialty - Những từ có chứa "speciality" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên khoa chuyên ngành đặc sản chuyên môn ngón quần áo
Lượt xem: 827