--

specimen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specimen

Phát âm : /'spesimin/

+ danh từ

  • mẫu, vật mẫu
    • specimens of copper over
      những mẫu quặng đồng
    • specimen page
      trang mẫu
  • mẫu để xét nghiệm
  • (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
    • what a specimen!
      thật là một thằng kỳ quái!
    • an unsavoury specimen
      một thằng cha ghê tởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specimen"
Lượt xem: 496