specimen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specimen
Phát âm : /'spesimin/
+ danh từ
- mẫu, vật mẫu
- specimens of copper over
những mẫu quặng đồng
- specimen page
trang mẫu
- specimens of copper over
- mẫu để xét nghiệm
- (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
- what a specimen!
thật là một thằng kỳ quái!
- an unsavoury specimen
một thằng cha ghê tởm
- what a specimen!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specimen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "specimen":
spaceman specimen - Những từ có chứa "specimen":
cytologic specimen specimen - Những từ có chứa "specimen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mẫu giống loài
Lượt xem: 507