--

spelling-bee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spelling-bee

Phát âm : /'speliɳbi:/

+ danh từ

  • cuộc thi chính tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spelling-bee"
  • Những từ có chứa "spelling-bee" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chính tả chuẩn mực
Lượt xem: 237