spelt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spelt
Phát âm : /spelt/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell
+ danh từ
- (thực vật học) lúa mì xpenta
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Triticum spelta Triticum aestivum spelta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spelt"
Lượt xem: 604