spherical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spherical
Phát âm : /'sferikəl/
+ tính từ
- cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu
- spherical angle
góc cầu
- spherical angle
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spherical"
- Những từ có chứa "spherical":
atmospherical hemispherical semispherical spherical subspherical
Lượt xem: 705