spheroidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spheroidal
Phát âm : /sfiə'rɔidl/
+ tính từ
- phỏng cầu, tựa cầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ellipsoid ellipsoidal
Lượt xem: 283