--

spider-web

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spider-web

Phát âm : /'spaidəwed/

+ danh từ

  • mạng nhện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spider-web"
  • Những từ có chứa "spider-web" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhện lưới nhện
Lượt xem: 672