spiderlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiderlike
Phát âm : /'spaidəlaik/
+ tính từ ((cũng) spidery)
- giống con nhện; (thuộc) nhện
- nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arachnoid arachnidian spidery spiderly
Lượt xem: 296