spinal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spinal
Phát âm : /'spainl/
+ tính từ
- (thuộc) xương sống
- spinal column
cột xương sống
- spinal cord
tuỷ sống
- spinal column
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spinal anesthesia spinal anaesthesia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spinal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spinal":
siphonal spaniel spinal spinel spinule subanal - Những từ có chứa "spinal":
cerebrospinal corticospinal tract spinal
Lượt xem: 342