--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spinneret
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spinneret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spinneret
Phát âm : /'spinəret/
+ danh từ
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
spinneret
:
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)