--

spitball

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spitball

Phát âm : /'spitbɔ:l/

+ danh từ

  • viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spitball"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spitball"
    spitball spiteful
Lượt xem: 346