--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
splittism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
splittism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splittism
Phát âm : /'splitizm/
+ danh từ
(chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
splittism
:
(chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ