--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spoiling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
con số
:
Cipher, digit, numeral, figurecon số 7numeral 7con số chi tiêuthe spending figure
+
giầu
:
(tiếng địa phương) (như trầu) BetelĂn giầuTo chew betel (and areca nut)
+
acupuncture
:
(y học) thuật châm cứu
+
biến chứng
:
Complication, side-effectviêm phổi thường là biến chứng của cúmpneumonia is usually a complication of flu