luỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luỗng+
- Rotten, decayed
- Mối dục luỗng cả tấm gỗ
The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board
- Mối dục luỗng cả tấm gỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luỗng"
Lượt xem: 448