--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sponsorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sponsorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sponsorship
Phát âm : /'spɔnsəʃip/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
sponsorship
:
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu