sports-car
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sports-car
Phát âm : /'spɔ:tskɑ:/
+ danh từ
- xe đua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sports-car"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sports-car":
sports-car sportswear - Những từ có chứa "sports-car" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thể thao bảo hiểm
Lượt xem: 448