spruce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spruce
Phát âm : /spru:s/
+ danh từ
- (thực vật học) cây vân sam
+ tính từ
- chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
+ ngoại động từ
- làm diêu dúa, làm bảo bao
- to spruce oneself up
- ăn mặc chải chuốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spruce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spruce":
sparse sprag sprig spruce spurge - Những từ có chứa "spruce":
colorado blue spruce colorado spruce douglas spruce eastern spruce spruce spruceness - Những từ có chứa "spruce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chải chuốt đỏm dáng diêm dúa óng chuốt đỏm bảnh bao hình dong điếm
Lượt xem: 578