--

spruce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spruce

Phát âm : /spru:s/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây vân sam

+ tính từ

  • chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao

+ ngoại động từ

  • làm diêu dúa, làm bảo bao
  • to spruce oneself up
    • ăn mặc chải chuốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spruce"
Lượt xem: 578