square bracket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square bracket
Phát âm : /'skweə'brækit/
+ danh từ
- dấu móc vuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square bracket"
- Những từ có chứa "square bracket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng dấu ngoặc vuông quảng trường ngoặc vuông gầm ghè chữ điền nườm nượp cầu phương ô vuông more...
Lượt xem: 641