--

bạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạnh

+  

  • Broad,square
    • Cằm bạnh
      A square chin
    • Quai hàm bạnh vuông
      Broad square jaws
    • Bành bạnh (láy, ý giảm)
      Broadish, squarish
  • Open wide with force
    • Bạnh quai hàm ra
      To open wide one's jaws
    • Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ)
      To talk back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạnh"
Lượt xem: 444