squeezer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeezer
Phát âm : /'skwi:zə/
+ danh từ
- người ép, người vắt
- người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
- máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeezer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squeezer":
seeker squeaker squeezer - Những từ có chứa "squeezer":
lemon-squeezer squeezer
Lượt xem: 360