--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squeezing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blurry
:
lờ mờ, mù mịt, mờ ảo, mù sươngThe trees were just blurry shapes.Những cái cây chỉ là những cái bóng mờ mờ ảo ảo.
+
man rợ
:
barbarous, savage
+
mong muốn
:
Want, desire
+
ổn
:
settled; snooth; without a hitch
+
copious
:
phong phú, dồi dào, hậu hỉcopious language ngôn ngữ phong phú