--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
man rợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
man rợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man rợ
+ adj
barbarous, savage
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
man rợ
:
barbarous, savage
+
common barley
:
cây lúa mạch hay đại mạch.
+
tỷ
:
milliard, billion