--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
squirearchy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
squirearchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squirearchy
Phát âm : /'skwaiərɑ:ki/
+ danh từ
giai cấp địa chủ
chính quyền địa chủ
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
squirearchy
:
giai cấp địa chủ