--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
squireship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
squireship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squireship
Phát âm : /'skwaiəhud/ Cách viết khác : (squireship) /'skwaiəʃip/
+ danh từ
cương vị địa chủ
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
squireship
:
cương vị địa chủ