--

stabling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stabling

Phát âm : /'steibliɳ/

+ danh từ

  • sự nuôi ngựa (trong chuồng)
  • sự chăm sóc ngựa
  • nơi nuôi ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stabling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stabling"
    stabling stifling
Lượt xem: 264