staging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: staging
Phát âm : /'steidʤiɳ/
+ danh từ
- sự đưa một vở kịch lên sân khấu
- sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
- sự bắc giàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scaffolding theatrical production
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "staging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "staging":
staginess staging stocking - Những từ có chứa "staging":
staging staging post
Lượt xem: 294