stainless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stainless
Phát âm : /'steinlis/
+ tính từ
- không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)
- không gỉ (kim loại)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unstained unsullied untainted untarnished stainless steel chromium steel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stainless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stainless":
stainless stemless stoneless - Những từ có chứa "stainless":
stainless stainless steel
Lượt xem: 339