--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stakhanovite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stakhanovite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stakhanovite
Phát âm : /stæ'hɑ:nəvait/
+ danh từ
công nhân có năng suất cao
Lượt xem: 964
Từ vừa tra
+
stakhanovite
:
công nhân có năng suất cao
+
phôm phốp
:
Buxom, plump (nói về đàn bà)
+
leverage
:
tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy
+
oác oác
:
to croak
+
dự kiến
:
Anticipate, foresee, prepare beforehandDự kiến tất cả những khó khănTo anticipate all the difficultiesDự kiến một danh sách những người được khen thưởngTo prepare a list of those to be commended