stand-offish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stand-offish
Phát âm : /'stænd'ɔ:fiʃ/
+ tính từ
- xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stand-offish"
- Những từ có chứa "stand-offish":
stand-offish stand-offishness - Những từ có chứa "stand-offish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chịu đựng chạng áp khán đài biệt lập kiễng đứng làm khách ngưỡng cửa câu nệ more...
Lượt xem: 376