standpoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standpoint
Phát âm : /'stændpɔint/
+ danh từ
- quan điểm, lập trường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
point of view viewpoint stand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "standpoint"
- Những từ có chứa "standpoint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lập trường quần chúng
Lượt xem: 835