--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stark(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
neuter
:
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trungneuter gender giống trung
+
reliable
:
chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)a reliable man một người đáng tin cậyreliable information tin tức chắc chắn
+
cấu tượng
:
Texture (of the soil...)
+
nóng rẫy
:
Burning hot
+
du lịch
:
to travel; to tourđi du lịch ở ngoại quốcTo tour a foreign country