mage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mage
Phát âm : /meidʤ/
+ danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
- đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
- nhà bác học, nhà thông thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mage":
macaw mace mag mage magi magic magus maize make manage more... - Những từ có chứa "mage":
afterimage almagest armageddon brummagem collateral damage compensatory damages crimson-magenta damage damage control damageable more...
Lượt xem: 963