--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stereotypography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stereotypography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stereotypography
Phát âm : /,stiəriətai'pɔgrəfi/
+ danh từ
phương pháp in bằng bản in đúc
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
stereotypography
:
phương pháp in bằng bản in đúc
+
twin-born
:
đẻ sinh đôi
+
twicer
:
thợ sắp chữ kiêm thợ in
+
examinational
:
khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
+
huyền phù
:
(ly') Suspension